Có 1 kết quả:

尿液 niào yè ㄋㄧㄠˋ ㄜˋ

1/1

niào yè ㄋㄧㄠˋ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

urine

Bình luận 0